daniel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daniel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daniel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daniel.
Từ điển Anh Việt
daniel
* danh từ
một tiên tri trong kinh thánh
vị tiên tri
người sáng suốt, công minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daniel
(Old Testament) a youth who was taken into the court of Nebuchadnezzar and given divine protection when thrown into a den of lions (6th century BC)
a wise and upright judge
a Daniel come to judgment" -- Shakespeare
an Old Testament book that tells of the apocalyptic visions and the experiences of Daniel in the court of Nebuchadnezzar
Synonyms: Book of Daniel, Book of the Prophet Daniel