book of daniel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book of daniel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of daniel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of daniel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
book of daniel
Similar:
daniel: an Old Testament book that tells of the apocalyptic visions and the experiences of Daniel in the court of Nebuchadnezzar
Synonyms: Book of the Prophet Daniel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover