handshake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handshake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handshake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handshake.

Từ điển Anh Việt

  • handshake

    /'hændʃeik/

    * danh từ

    cái bắt tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • handshake

    * kỹ thuật

    bắt tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handshake

    grasping and shaking a person's hand (as to acknowledge an introduction or to agree on a contract)

    Synonyms: shake, handshaking, handclasp