handshaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handshaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handshaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handshaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handshaking

    Similar:

    handshake: grasping and shaking a person's hand (as to acknowledge an introduction or to agree on a contract)

    Synonyms: shake, handclasp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).