didder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • didder

    Similar:

    shake: move with or as if with a tremor

    his hands shook

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).