shakespearian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shakespearian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shakespearian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shakespearian.
Từ điển Anh Việt
shakespearian
/ʃeiks'piəriən/
* tính từ
(thuộc) Sếch-xpia; theo lối văn Sếch-xpia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shakespearian
a Shakespearean scholar
Synonyms: Shakespearean
of or relating to William Shakespeare or his works
Shakespearean plays
Synonyms: Shakespearean