tremblingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tremblingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tremblingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tremblingly.

Từ điển Anh Việt

  • tremblingly

    /'trembliɳli/

    * phó từ

    run

    rung