quiverful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiverful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiverful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiverful.

Từ điển Anh Việt

  • quiverful

    /'kwivəful/

    * danh từ

    bao tên (đầy)

    (đùa cợt) gia đình đông con