pulse shaping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulse shaping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse shaping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse shaping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulse shaping

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tạo dạng xung