pulse front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulse front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulse front

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mặt trước sóng xung động