pulse width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulse width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse width.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulse width

    * kỹ thuật

    độ rộng xung

    điện:

    độ rộng của xung