kick starter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick starter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick starter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick starter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kick starter

    * kỹ thuật

    cần khởi động

    cơ khí & công trình:

    bộ khởi động bằng chân

    xây dựng:

    bộ phát hành đạp chân

    đạp máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick starter

    a starter (as on a motorcycle) that is activated with the foot and the weight of the body

    Synonyms: kick start