kickstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kickstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kickstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kickstand.
Từ điển Anh Việt
kickstand
* danh từ
cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kickstand
a swiveling metal rod attached to a bicycle or motorcycle or other two-wheeled vehicle; the rod lies horizontally when not in use but can be kicked into a vertical position as a support to hold the vehicle upright when it is not being ridden