kick up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kick up

    * kỹ thuật

    làm cong vênh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick up

    raising the feet backward with the hands on the ground; a first movement in doing a handstand

    cause to rise by kicking

    kick up dust

    Similar:

    provoke: evoke or provoke to appear or occur

    Her behavior provoked a quarrel between the couple

    Synonyms: evoke, call forth