bowl classifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowl classifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowl classifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowl classifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bowl classifier
* kỹ thuật
máy phân loại kiểu gáo
hóa học & vật liệu:
phân loại bằng bát
Từ liên quan
- bowl
- bowls
- bowleg
- bowler
- bowlder
- bowlful
- bowline
- bowling
- bowl over
- bowlegged
- bowler hat
- bowl urinal
- bowl-shaped
- bowling pin
- bowl capital
- bowl chopper
- bowled floor
- bowline knot
- bowling ball
- bowling shoe
- bowling alley
- bowling green
- bowling score
- bowling-alley
- bowling-green
- bowling league
- bowl centrifuge
- bowl classifier
- bowl mill crusher
- bowling equipment