disconcerting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconcerting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconcerting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconcerting.
Từ điển Anh Việt
disconcerting
/,diskən'sə:tiɳ/
* tính từ
làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disconcerting
causing an emotional disturbance
his disconcerting habit of greeting friends ferociously and strangers charmingly"- Herb Caen
an upsetting experience
Synonyms: upsetting
Similar:
confuse: cause to feel embarrassment
The constant attention of the young man confused her
Synonyms: flurry, disconcert, put off
upset: cause to lose one's composure
Synonyms: discompose, untune, disconcert, discomfit