disconcertingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconcertingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconcertingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconcertingly.
Từ điển Anh Việt
disconcertingly
* phó từ
gây bối rối, gây lúng túng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disconcertingly
in a disturbing or embarrassing manner
he drank some sherry, his eyes disconcertingly keen as he watched her