disturb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disturb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disturb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disturb.

Từ điển Anh Việt

  • disturb

    /dis'tə:b/

    * ngoại động từ

    làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn

    (vật lý) làm nhiễu loạn

  • disturb

    làm nhiễu loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disturb

    move deeply

    This book upset me

    A troubling thought

    Synonyms: upset, trouble

    damage as if by shaking or jarring

    Don't disturb the patient's wounds by moving him too rapidly!

    Similar:

    agitate: change the arrangement or position of

    Synonyms: vex, commove, shake up, stir up, raise up

    touch: tamper with

    Don't touch my CDs!

    interrupt: destroy the peace or tranquility of

    Don't interrupt me when I'm reading