disturbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disturbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disturbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disturbing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disturbing

    Similar:

    disturb: move deeply

    This book upset me

    A troubling thought

    Synonyms: upset, trouble

    agitate: change the arrangement or position of

    Synonyms: vex, disturb, commove, shake up, stir up, raise up

    touch: tamper with

    Don't touch my CDs!

    Synonyms: disturb

    interrupt: destroy the peace or tranquility of

    Don't interrupt me when I'm reading

    Synonyms: disturb

    disturb: damage as if by shaking or jarring

    Don't disturb the patient's wounds by moving him too rapidly!

    distressing: causing distress or worry or anxiety

    distressing (or disturbing) news

    lived in heroic if something distressful isolation

    a disturbing amount of crime

    a revelation that was most perturbing

    a new and troubling thought

    in a particularly worrisome predicament

    a worrying situation

    a worrying time

    Synonyms: distressful, perturbing, troubling, worrisome, worrying

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).