worrisome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worrisome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worrisome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worrisome.
Từ điển Anh Việt
worrisome
* tính từ
gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worrisome
Similar:
unreassuring: not reassuring; tending to cause anxiety
Antonyms: reassuring
distressing: causing distress or worry or anxiety
distressing (or disturbing) news
lived in heroic if something distressful isolation
a disturbing amount of crime
a revelation that was most perturbing
a new and troubling thought
in a particularly worrisome predicament
a worrying situation
a worrying time
Synonyms: distressful, disturbing, perturbing, troubling, worrying