distressful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distressful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distressful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distressful.
Từ điển Anh Việt
distressful
/dis'tresful/
* tính từ
đau buồn, đau khổ, đau đớn
khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
hiểm nghèo, hiểm nguy
(như) distressing
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distressful
Similar:
distressing: causing distress or worry or anxiety
distressing (or disturbing) news
lived in heroic if something distressful isolation
a disturbing amount of crime
a revelation that was most perturbing
a new and troubling thought
in a particularly worrisome predicament
a worrying situation
a worrying time
Synonyms: disturbing, perturbing, troubling, worrisome, worrying