distressfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distressfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distressfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distressfully.
Từ điển Anh Việt
distressfully
* phó từ
u sầu, buồn rầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distressfully
with distress
`Doctor Rother says it's his only chance,' she added distressfully