disturbance term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disturbance term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disturbance term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disturbance term.
Từ điển Anh Việt
Disturbance term
(Econ) Sai số.
+ Sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn gọi là nhiễu ngẫu nhiên).