upset head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upset head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upset head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upset head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upset head
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chồn đầu (đinh)
Từ liên quan
- upset
- upsetter
- upsetting
- upset head
- upset pipe
- upset clamp
- upset metal
- upset point
- upset price
- upsettingly
- upset stomach
- upset welding
- upsetting test
- upset end joint
- upset standards
- upsetting angle
- upsetting force
- upsetting point
- upsetting press
- upset up welding
- upsetting device
- upsetting moment
- upsetting machine
- upset butt welding
- upsetting of the rivet