upset standards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upset standards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upset standards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upset standards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upset standards

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tiêu chuẩn chồn đầu (đầu bulông đinh tán)