upset price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upset price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upset price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upset price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upset price
* kinh tế
giá kêu khởi đầu
giá khởi điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upset price
(auction) the minimum price at which a seller of property will entertain bids
Từ liên quan
- upset
- upsetter
- upsetting
- upset head
- upset pipe
- upset clamp
- upset metal
- upset point
- upset price
- upsettingly
- upset stomach
- upset welding
- upsetting test
- upset end joint
- upset standards
- upsetting angle
- upsetting force
- upsetting point
- upsetting press
- upset up welding
- upsetting device
- upsetting moment
- upsetting machine
- upset butt welding
- upsetting of the rivet