upsetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upsetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upsetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upsetter.
Từ điển Anh Việt
upsetter
* danh từ
xem upset
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upsetter
an unexpected winner; someone who defeats the favorite competitor