stomach upset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stomach upset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stomach upset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stomach upset.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stomach upset
Similar:
indigestion: a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nausea
Synonyms: dyspepsia, upset stomach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).