stomachically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stomachically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stomachically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stomachically.

Từ điển Anh Việt

  • stomachically

    * phó từ

    thuộc dạ dày

    làm cho ăn ngon