stomacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stomacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stomacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stomacher.

Từ điển Anh Việt

  • stomacher

    /'stʌməkə/

    * danh từ

    (sử học) cái yếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stomacher

    garment consisting of a V-shaped panel of stiff material worn over the chest and stomach in the 16th century