derangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derangement.

Từ điển Anh Việt

  • derangement

    /di'reindʤmənt/

    * danh từ

    sự trục trặc (máy móc...)

    sự xáo trộn, sự làm lộn xộn

    sự quấy rối, sự quấy rầy

    sự loạn trí; tình trạng loạn trí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derangement

    * kỹ thuật

    loạn tâm thần

    y học:

    sự sai, trẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derangement

    a state of mental disturbance and disorientation

    Synonyms: mental unsoundness, unbalance

    Similar:

    upset: the act of disturbing the mind or body

    his carelessness could have caused an ecological upset

    she was unprepared for this sudden overthrow of their normal way of living

    Synonyms: overthrow