up to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

up to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm up to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của up to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • up to

    busy or occupied with

    what have you been up to?

    up to no good

    Similar:

    adequate to: having the requisite qualities for

    equal to the task

    the work isn't up to the standard I require

    Synonyms: capable, equal to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).