upflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upflow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upflow
* kỹ thuật
dòng dâng
dòng lên
vật lý:
dòng hướng lên