upkeep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upkeep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upkeep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upkeep.

Từ điển Anh Việt

  • upkeep

    /' pki:p/

    * danh từ

    sự bo dưỡng, sự sửa sang

    phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upkeep

    * kinh tế

    chi phí bảo dưỡng

    chi phí sửa sang

    sự bảo dưỡng

    sự sửa sang

    * kỹ thuật

    gìn giữ

    sự bảo dưỡng

    sự bảo quản

    sự bảo trì

    sự dưỡng hộ

    sự theo dõi

    sửa chữa

    hóa học & vật liệu:

    bảo dưỡng (tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upkeep

    Similar:

    care: activity involved in maintaining something in good working order

    he wrote the manual on car care

    Synonyms: maintenance

    sustenance: the act of sustaining life by food or providing a means of subsistence

    they were in want of sustenance

    fishing was their main sustainment

    Synonyms: sustentation, sustainment, maintenance