upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upon.

Từ điển Anh Việt

  • upon

    / 'p n/

    * giới từ

    trên, ở trên

    upon the wide sea: trên biển rộng

    lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc

    upon the heavy middle of the night: vào đúng nửa đêm

    upon a long voyage: trong cuộc hành trình dài

    nhờ vào, bằng, nhờ

    to depend upon someone to live: nhờ vào ai mà sống

    chống lại

    to draw one's sword upon someone: rút gưm ra chống lại ai

    theo, với

    upon those terms: với những điều kiện đó