uphove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uphove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uphove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uphove.

Từ điển Anh Việt

  • uphove

    / p'hi:v/

    * ngoại động từ upheaved, uphove

    dâng lên, nâng lên; dấy lên

    làm thay đổi đột ngột

    * nội động từ

    nổi lên, nổi dậy