uprose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uprose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uprose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uprose.
Từ điển Anh Việt
uprose
/ p'raiz/
* nội động từ uprose; uprisen
thức dậy; đứng dậy
dâng lên; mọc (mặt trời)
nổi dậy