equal to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equal to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equal to

    Similar:

    adequate to: having the requisite qualities for

    equal to the task

    the work isn't up to the standard I require

    Synonyms: capable, up to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).