equal to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equal to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equal to
Similar:
adequate to: having the requisite qualities for
equal to the task
the work isn't up to the standard I require
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- equal
- equals
- equally
- equal to
- equalise
- equality
- equalize
- equal (=)
- equal pay
- equal set
- equaliser
- equalized
- equalizer
- equal sign
- equal span
- equal vote
- equalizing
- equal evens
- equal angles
- equal effect
- equal events
- equal-spaced
- equalisation
- equalitarian
- equalization
- equal-falling
- equality gate
- equalizer bar
- equal cleavage
- equal lay rope
- equal loudness
- equality state
- equalizer beam
- equalizer tank
- equal advantage
- equalitarianism
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equally binding
- equal arm bridge
- equal comparison
- equal time point
- equal-tails test
- equality charges
- equalization pay
- equalizer spring
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve