equal cleavage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equal cleavage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal cleavage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal cleavage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equal cleavage

    * kỹ thuật

    y học:

    phân cắt đều