equal pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equal pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal pay.

Từ điển Anh Việt

  • Equal pay

    (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.

    + Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước.