equal pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equal pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal pay.
Từ điển Anh Việt
Equal pay
(Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.
+ Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước.
Từ liên quan
- equal
- equals
- equally
- equal to
- equalise
- equality
- equalize
- equal (=)
- equal pay
- equal set
- equaliser
- equalized
- equalizer
- equal sign
- equal span
- equal vote
- equalizing
- equal evens
- equal angles
- equal effect
- equal events
- equal-spaced
- equalisation
- equalitarian
- equalization
- equal-falling
- equality gate
- equalizer bar
- equal cleavage
- equal lay rope
- equal loudness
- equality state
- equalizer beam
- equalizer tank
- equal advantage
- equalitarianism
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equally binding
- equal arm bridge
- equal comparison
- equal time point
- equal-tails test
- equality charges
- equalization pay
- equalizer spring
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve