equaliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equaliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equaliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equaliser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equaliser
Similar:
equalizer: electronic equipment that reduces frequency distortion
counterweight: a weight that balances another weight
Synonyms: counterbalance, counterpoise, balance, equalizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).