equalizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equalizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equalizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equalizer.
Từ điển Anh Việt
equalizer
/'i:kwəlaizə/
* danh từ
người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
(kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng
equalizer
(Tech) bộ quân bằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equalizer
* kinh tế
thiết bị cân bằng áp lực
* kỹ thuật
bộ bù
bộ cân bằng
bổ chính
bộ điều chỉnh
bộ hiệu chỉnh
bộ lặp lại
bộ sửa
đòn cân bằng
hiệu chỉnh
vòng cân bằng
hóa học & vật liệu:
bộ bổ chính
toán & tin:
bộ san bằng
ô tô:
cơ cấu bù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equalizer
electronic equipment that reduces frequency distortion
Synonyms: equaliser
a score that makes the match even
Similar:
counterweight: a weight that balances another weight
Synonyms: counterbalance, counterpoise, balance, equaliser