counterpoise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterpoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterpoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterpoise.

Từ điển Anh Việt

  • counterpoise

    /'kauntəpɔint/

    * danh từ

    đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng

    sự thăng bằng

    (vật lý) lưới đất

    * ngoại động từ

    (như) counterbalance

  • counterpoise

    (Tech) đối trọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterpoise

    * kỹ thuật

    cân bằng

    đối trọng

    đối trọng ăng ten

    quả cân

    cơ khí & công trình:

    sư thằng bằng

    xây dựng:

    sự thăng bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet