counterpoised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterpoised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterpoised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterpoised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterpoised
Similar:
counterweight: constitute a counterweight or counterbalance to
Synonyms: counterpoise, counterpose
counterbalanced: brought into equipoise by means of a weight or force that offsets another
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).