counterbalanced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterbalanced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterbalanced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterbalanced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterbalanced
brought into equipoise by means of a weight or force that offsets another
Synonyms: counterpoised
Similar:
compensate: adjust for
engineers will work to correct the effects or air resistance
Synonyms: counterbalance, correct, make up, even out, even off, even up
oppose: contrast with equal weight or force
Synonyms: counterbalance
counteract: oppose and mitigate the effects of by contrary actions
This will counteract the foolish actions of my colleagues
Synonyms: countervail, neutralize, counterbalance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).