equality state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equality state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equality state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equality state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equality state

    Similar:

    wyoming: a state in the western United States; mountainous in the west and north with the Great Plains in the east

    Synonyms: WY

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).