equality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equality.

Từ điển Anh Việt

  • equality

    /i:kwɔliti/

    * danh từ

    tính bằng, tính ngang bằng

    sự bình đẳng

  • equality

    đẳng thức

    e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức

    conditional e. đẳng thức có điều kiện

    continued e. dãy các đẳng thức

    substantial e. đẳng thức thực chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equality

    * kỹ thuật

    bình đẳng

    đẳng thức

    cơ khí & công trình:

    sự bằng nhau

    toán & tin:

    tính bình đẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equality

    the quality of being the same in quantity or measure or value or status

    Antonyms: inequality

    a state of being essentially equal or equivalent; equally balanced

    on a par with the best

    Synonyms: equivalence, equation, par