equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
equation
/i'kweiʃn/
* danh từ
sự làm cân bằng
lượng bù sai
(toán học) phương trình
equation
(Tech) phương trình (thức); đẳng phân
equation
phương trình
in line coordinates phương trình theo toạ độ đường
e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm
e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt
e. of compatibility phương trình tương thích
e. of dondition phương trình điều kiện
e. of continuity phương trình liên tục
e. of a curve phương trình đường cong
e. of dynamics phương trình động lực
e. of equilibrium phương trìnhcân bằng
e. of higher degree phương trình bậc cao
e. of motion phương trình chuyển động
e. of variation phương trình biến phân
e. of varied flow phương trình biến lưu
e. of time phương trình thời gian
accessory differential e.s phương trình vi phân phụ
adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp
alegbraic(al) e. phương trình đại số
approximate e. phương trình xấp xỉ
associated integral e. phương trình tích phân liên đới
auxiliary e. phương trình bổ trợ
auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ
backward e. phương trình lùi
binomial e. phương trình nhị thức
biquadraitic e. phương trình trùng phương
canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc
characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng
class e. phương trìnhlớp
comparison e. (giải tích) phương trình so sánh
conditional e. phương trình có điều kiện
confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu
cubic e. phương trình xiclic
cyclic e. phương trình bậc ba
defective e. phương trình hụt nghiệm
delay differential e. phương trình vi phân trễ
depressed e. phương trình hụt nghiệm
derived e. phương trình dẫn suất
determinantal e. phương trình chứa định thức
differenci e. (giải tích) phương trình sai phân
differential e. phương trình vi phân
differential-difference e. phương trình vi-sai phân
diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán
dominating e. phương trình trội
elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic
eikonal e. phương trình êcơnan
equivalent e.s các phương trình tương đương
estimating e. phương trình ước lượng
exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần
exponential e. phương trình mũ
fictitious e.s các phương trình ảo
first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một
forward e. phương trình tiến
functional e. phương trình hàm
general e. phương trình tổng quát
generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu
bội suy rộng
heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt
homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất
homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất
phương trình đạo hàm riêng loại hypebon
hypergeometric e. phương trình siêu bội
hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội
incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích
indeterminate e. phương trình vô định
indicial e.(giải tích) phương trình xác định
integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một
integro-differential e. phương trình vi-tích phân
intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh
irrational e. phương trình vô
irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy
linear e. (đại số) phương trình tuyến tính
linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính
linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính
linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính
linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích
phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)
linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính
literal e. phương trình có hệ số bằng chữ
logarithmic e. phương trình lôga
matix e. phương trình ma trận
menbrane e. phương trình màng
minimal e. phương trình cực tiểu
modular e. phương trình môđula
momentum e. phương trình mômen
multigrade e. phương trình nhiều bậc
natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong
non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất
non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính
không thuần nhất
non-integrable e. phương trình không khả tích
non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính
normal e.s phương trình chuẩn tắc
normalized e. phương trình chuẩn hoá
numerical e. phương trình bằng số
ordinary differential e. phương trình vi phân thường
original e. phương trình xuất phát
parametric e.s phương trình tham số
partial difference e. phương trình sai phân riêng
partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]
polar e. phương trình cực
polynomial e. phương trình đại số
quadratic e. phương trình bậc hai
quartic e. phương trình bậc bốn
quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính
quintic e. phương trình bậc năm
reciprocal e. phương trình thuận nghịch
reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch
reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn
reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn
reducible e. phương trình khả quy
redundant e. phương trình thừa nghiệm
resolvent e. phương trình giải thức
retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ
second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai
second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai
second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai
secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ]
phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp
simple e. phương trình tuyến tính
simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời
standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn
strain-optical e. phương trình biến dạng quang
symbolic e. phương trình ký hiệu
tangential e. phương trình tuyến
tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới
telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo
three moment e. phương trình ba mômen
total e. phương trình vi phân toàn phần
total difference e. phương trình sai phân toàn phần
total differential e. phương trình vi phân toàn phần
phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon
transcendental e. phương trình siêu việt
trigonometric e. phương trình lượng giác
trinomial e. phương trình tam thức
unicursal e. phương trình đơn hoạch
universal resistance e. phương trình cản phổ dụng
universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng
variation e. phương trình biến phân
wave e. phương trình sóng
wave differential e. phương trình vi phân sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equation
* kinh tế
phương trình
* kỹ thuật
đẳng thức
xây dựng:
phép bình sai
toán & tin:
phương trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equation
a mathematical statement that two expressions are equal
the act of regarding as equal
Synonyms: equating
Similar:
equality: a state of being essentially equal or equivalent; equally balanced
on a par with the best
Synonyms: equivalence, par
- equation
- equational
- equationally
- equation item
- equation editor
- equation method
- equation solver
- equation members
- equation of time
- equation of state
- equation of motion
- equation processor
- equation of a curve
- equation of payment
- equation deferential
- equation of exchange
- equation of condition
- equation of variation
- equation of conditions
- equation of continuity
- equation of elasticity
- equation of piezotropy
- equation of telegraphy
- equation, differential
- equation of equilibrium
- equation of the tangent
- equation of varied flow
- equation of first degree
- equation type setting in
- equation of compatibility
- equation of current meter
- equation of higher degree
- equation of thermal state
- equation of three moments
- equation of three-moments
- equation in line coordinates
- equation solvable by radical
- equation in plane coordinates
- equation in point coordinates
- equation of radiative transfer
- equation of the influence line
- equationally complete extension
- equation of international demand
- equation of the elasticity curve