equating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equating

    Similar:

    equation: the act of regarding as equal

    compare: consider or describe as similar, equal, or analogous

    We can compare the Han dynasty to the Romans

    You cannot equate success in financial matters with greed

    Synonyms: liken, equate

    equate: be equivalent or parallel, in mathematics

    Synonyms: correspond

    equal: make equal, uniform, corresponding, or matching

    let's equalize the duties among all employees in this office

    The company matched the discount policy of its competitors

    Synonyms: match, equalize, equalise, equate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).