equate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equate.

Từ điển Anh Việt

  • equate

    /i'kweit/

    * ngoại động từ

    làm cân bằng, san bằng

    coi ngang, đặt ngang hàng

    (toán học) đặt thành phương trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    làm bằng nhau

    lập phương trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equate

    be equivalent or parallel, in mathematics

    Synonyms: correspond

    Similar:

    compare: consider or describe as similar, equal, or analogous

    We can compare the Han dynasty to the Romans

    You cannot equate success in financial matters with greed

    Synonyms: liken

    equal: make equal, uniform, corresponding, or matching

    let's equalize the duties among all employees in this office

    The company matched the discount policy of its competitors

    Synonyms: match, equalize, equalise